mocking tiếng Anh là gì?

mocking tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mocking trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ mocking tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm mocking tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mocking

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mocking tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mocking tiếng Anh nghĩa là gì.

mock /mɔk/

* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu
=to make a mock of someone+ chế nhạo ai, chế giễu ai

* tính từ
- giả, bắt chước
=mock modesty+ khiêm tốn giả
=mock battle+ trận giả
=mock velvet+ nhung giả

* ngoại động từ
- chế nhạo, nhạo báng, chế giễu
- thách thức; xem khinh, coi thường
- lừa, lừa dối, đánh lừa
- nhại, giả làm

* nội động từ
- (+ at) chế nhạo, nhạo báng, chế giễu

Thuật ngữ liên quan tới mocking

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mocking trong tiếng Anh

mocking có nghĩa là: mock /mɔk/* danh từ- (từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu=to make a mock of someone+ chế nhạo ai, chế giễu ai* tính từ- giả, bắt chước=mock modesty+ khiêm tốn giả=mock battle+ trận giả=mock velvet+ nhung giả* ngoại động từ- chế nhạo, nhạo báng, chế giễu- thách thức; xem khinh, coi thường- lừa, lừa dối, đánh lừa- nhại, giả làm* nội động từ- (+ at) chế nhạo, nhạo báng, chế giễu

Đây là cách dùng mocking tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mocking tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

mock /mɔk/* danh từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) sự chế nhạo tiếng Anh là gì?
sự nhạo báng tiếng Anh là gì?
sự chế giễu=to make a mock of someone+ chế nhạo ai tiếng Anh là gì?
chế giễu ai* tính từ- giả tiếng Anh là gì?
bắt chước=mock modesty+ khiêm tốn giả=mock battle+ trận giả=mock velvet+ nhung giả* ngoại động từ- chế nhạo tiếng Anh là gì?
nhạo báng tiếng Anh là gì?
chế giễu- thách thức tiếng Anh là gì?
xem khinh tiếng Anh là gì?
coi thường- lừa tiếng Anh là gì?
lừa dối tiếng Anh là gì?
đánh lừa- nhại tiếng Anh là gì?
giả làm* nội động từ- (+ at) chế nhạo tiếng Anh là gì?
nhạo báng tiếng Anh là gì?
chế giễu