moisten tiếng Anh là gì?

moisten tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng moisten trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ moisten tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm moisten tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ moisten

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

moisten tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ moisten tiếng Anh nghĩa là gì.

moisten /'mɔisn/

* ngoại động từ
- làm ẩm, dấp nước
=to moisten the lips+ liếm môi

* nội động từ
- thành ra ẩm ướt; ẩm ướt
=to moisten at one's eyes+ rơm rướm nước mắt

Thuật ngữ liên quan tới moisten

Tóm lại nội dung ý nghĩa của moisten trong tiếng Anh

moisten có nghĩa là: moisten /'mɔisn/* ngoại động từ- làm ẩm, dấp nước=to moisten the lips+ liếm môi* nội động từ- thành ra ẩm ướt; ẩm ướt=to moisten at one's eyes+ rơm rướm nước mắt

Đây là cách dùng moisten tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ moisten tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

moisten /'mɔisn/* ngoại động từ- làm ẩm tiếng Anh là gì?
dấp nước=to moisten the lips+ liếm môi* nội động từ- thành ra ẩm ướt tiếng Anh là gì?
ẩm ướt=to moisten at one's eyes+ rơm rướm nước mắt