Thông tin thuật ngữ monarch tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
monarch (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ monarchBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
monarch tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ monarch trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ monarch tiếng Anh nghĩa là gì.
monarch /'mɔnək/
* danh từ
- vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- bướm chúa, bướm sâu bông tai
Thuật ngữ liên quan tới monarch
Tóm lại nội dung ý nghĩa của monarch trong tiếng Anh
monarch có nghĩa là: monarch /'mɔnək/* danh từ- vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- bướm chúa, bướm sâu bông tai
Đây là cách dùng monarch tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ monarch tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
monarch /'mɔnək/* danh từ- vua tiếng Anh là gì?
quốc vương ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))- bướm chúa tiếng Anh là gì?
bướm sâu bông tai