Thông tin thuật ngữ monition tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
monition (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ monitionBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
monition tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ monition trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ monition tiếng Anh nghĩa là gì.
monition /mou'niʃn/
* danh từ
- sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...)
- (tôn giáo) lời răn trước, lời cảnh giới
- (pháp lý) giấy gọi ra toà
Thuật ngữ liên quan tới monition
Tóm lại nội dung ý nghĩa của monition trong tiếng Anh
monition có nghĩa là: monition /mou'niʃn/* danh từ- sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...)- (tôn giáo) lời răn trước, lời cảnh giới- (pháp lý) giấy gọi ra toà
Đây là cách dùng monition tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ monition tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
monition /mou'niʃn/* danh từ- sự cảnh cáo trước tiếng Anh là gì?
sự báo trước (nguy hiểm...)- (tôn giáo) lời răn trước tiếng Anh là gì?
lời cảnh giới- (pháp lý) giấy gọi ra toà