Thông tin thuật ngữ motifs tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
motifs (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ motifsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
motifs tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ motifs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ motifs tiếng Anh nghĩa là gì.
motif /mou'ti:f/
* danh từ
- (văn học) chủ đề quán xuyến
* danh từ ((cũng) motive)
- (âm nhạc) nhạc tố
- ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí)
Thuật ngữ liên quan tới motifs
Tóm lại nội dung ý nghĩa của motifs trong tiếng Anh
motifs có nghĩa là: motif /mou'ti:f/* danh từ- (văn học) chủ đề quán xuyến* danh từ ((cũng) motive)- (âm nhạc) nhạc tố- ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí)
Đây là cách dùng motifs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ motifs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
motif /mou'ti:f/* danh từ- (văn học) chủ đề quán xuyến* danh từ ((cũng) motive)- (âm nhạc) nhạc tố- ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí)