mourned tiếng Anh là gì?

mourned tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mourned trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ mourned tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm mourned tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mourned

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mourned tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mourned tiếng Anh nghĩa là gì.

mourn /mɔ:n/

* nội động từ
- (+ for, over) than khóc, thương tiếc
=to mourn for (over) the dead+ thương tiếc những người đã mất
- để tang

* ngoại động từ
- khóc, thương tiếc, thương xót, xót xa
=to mourn the loss of one's mother+ khóc mẹ

Thuật ngữ liên quan tới mourned

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mourned trong tiếng Anh

mourned có nghĩa là: mourn /mɔ:n/* nội động từ- (+ for, over) than khóc, thương tiếc=to mourn for (over) the dead+ thương tiếc những người đã mất- để tang* ngoại động từ- khóc, thương tiếc, thương xót, xót xa=to mourn the loss of one's mother+ khóc mẹ

Đây là cách dùng mourned tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mourned tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

mourn /mɔ:n/* nội động từ- (+ for tiếng Anh là gì?
over) than khóc tiếng Anh là gì?
thương tiếc=to mourn for (over) the dead+ thương tiếc những người đã mất- để tang* ngoại động từ- khóc tiếng Anh là gì?
thương tiếc tiếng Anh là gì?
thương xót tiếng Anh là gì?
xót xa=to mourn the loss of one's mother+ khóc mẹ