muddied tiếng Anh là gì?

muddied tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng muddied trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ muddied tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm muddied tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ muddied

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

muddied tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ muddied tiếng Anh nghĩa là gì.

muddy /'mʌdi/

* tính từ
- lầy bùn, lấy lội
- vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn
=muddy shoes+ đôi giày lấm bùn
- xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu
=muddy skin+ da xám xịt
=a muddy river+ sông đục ngầu
=a muddy voice+ giọng đục
- lộn xộn, hỗn độn
- không rõ, mập mờ
=muddy ideas+ những ý nghĩ mập mờ

* ngoại động từ
- làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn
- làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục
- làm rối trí, làm mụ đi

Thuật ngữ liên quan tới muddied

Tóm lại nội dung ý nghĩa của muddied trong tiếng Anh

muddied có nghĩa là: muddy /'mʌdi/* tính từ- lầy bùn, lấy lội- vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn=muddy shoes+ đôi giày lấm bùn- xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu=muddy skin+ da xám xịt=a muddy river+ sông đục ngầu=a muddy voice+ giọng đục- lộn xộn, hỗn độn- không rõ, mập mờ=muddy ideas+ những ý nghĩ mập mờ* ngoại động từ- làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn- làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục- làm rối trí, làm mụ đi

Đây là cách dùng muddied tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ muddied tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

muddy /'mʌdi/* tính từ- lầy bùn tiếng Anh là gì?
lấy lội- vấy bùn tiếng Anh là gì?
đầy bùn tiếng Anh là gì?
lấm bùn=muddy shoes+ đôi giày lấm bùn- xỉn tiếng Anh là gì?
xám tiếng Anh là gì?
xám xịt tiếng Anh là gì?
đục tiếng Anh là gì?
đục ngầu=muddy skin+ da xám xịt=a muddy river+ sông đục ngầu=a muddy voice+ giọng đục- lộn xộn tiếng Anh là gì?
hỗn độn- không rõ tiếng Anh là gì?
mập mờ=muddy ideas+ những ý nghĩ mập mờ* ngoại động từ- làm lầy tiếng Anh là gì?
làm bẩn tiếng Anh là gì?
làm nhơ tiếng Anh là gì?
làm vấy bùn- làm xỉn đi tiếng Anh là gì?
làm cho tối tiếng Anh là gì?
làm vẩn đục- làm rối trí tiếng Anh là gì?
làm mụ đi