Thông tin thuật ngữ muddle tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
muddle (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ muddleBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
muddle tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ muddle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ muddle tiếng Anh nghĩa là gì.
muddle /'mʌdl/
* danh từ
- tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=all in a muddle+ lộn xộn lung tung cả
=to be in a muddle+ rối ren cả lên
* ngoại động từ
- làm lộn xộn, làm lung tung, làm rối; làm hỏng
=to muddle a job+ làm hỏng một công việc
- làm mụ, làm đần độn; làm rối trí
=a glass of whisky muddles him+ một cốc rượu uytky làm anh ta mụ cả óc
- làm lẫn lộn lung tung
* nội động từ
- lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay
=to muddle through it+ lúng túng mâi rồi mới làm được
Thuật ngữ liên quan tới muddle
Tóm lại nội dung ý nghĩa của muddle trong tiếng Anh
muddle có nghĩa là: muddle /'mʌdl/* danh từ- tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=all in a muddle+ lộn xộn lung tung cả=to be in a muddle+ rối ren cả lên* ngoại động từ- làm lộn xộn, làm lung tung, làm rối; làm hỏng=to muddle a job+ làm hỏng một công việc- làm mụ, làm đần độn; làm rối trí=a glass of whisky muddles him+ một cốc rượu uytky làm anh ta mụ cả óc- làm lẫn lộn lung tung* nội động từ- lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay=to muddle through it+ lúng túng mâi rồi mới làm được
Đây là cách dùng muddle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ muddle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
muddle /'mʌdl/* danh từ- tình trạng lộn xộn tiếng Anh là gì?
tình trạng lung tung tiếng Anh là gì?
tình trạng rối ren ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))=all in a muddle+ lộn xộn lung tung cả=to be in a muddle+ rối ren cả lên* ngoại động từ- làm lộn xộn tiếng Anh là gì?
làm lung tung tiếng Anh là gì?
làm rối tiếng Anh là gì?
làm hỏng=to muddle a job+ làm hỏng một công việc- làm mụ tiếng Anh là gì?
làm đần độn tiếng Anh là gì?
làm rối trí=a glass of whisky muddles him+ một cốc rượu uytky làm anh ta mụ cả óc- làm lẫn lộn lung tung* nội động từ- lúng túng tiếng Anh là gì?
luẩn quẩn tiếng Anh là gì?
loay hoay=to muddle through it+ lúng túng mâi rồi mới làm được