mule tiếng Anh là gì?

mule tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mule trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ mule tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm mule tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mule

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mule tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mule tiếng Anh nghĩa là gì.

mule /mju:l/

* danh từ
- (động vật học) con la
- (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng
=as obstinate (stubborn) as a mule+ cứng đầu cứng cổ, ương bướng
- máy kéo sợi
- (động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai
- dép đế mỏng

* nội động từ
- (như) mewl

Thuật ngữ liên quan tới mule

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mule trong tiếng Anh

mule có nghĩa là: mule /mju:l/* danh từ- (động vật học) con la- (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng=as obstinate (stubborn) as a mule+ cứng đầu cứng cổ, ương bướng- máy kéo sợi- (động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai- dép đế mỏng* nội động từ- (như) mewl

Đây là cách dùng mule tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mule tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

mule /mju:l/* danh từ- (động vật học) con la- (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ tiếng Anh là gì?
người ương bướng=as obstinate (stubborn) as a mule+ cứng đầu cứng cổ tiếng Anh là gì?
ương bướng- máy kéo sợi- (động vật học) thú lai tiếng Anh là gì?
(thực vật học) cây lai- dép đế mỏng* nội động từ- (như) mewl