mummed tiếng Anh là gì?

mummed tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mummed trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ mummed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm mummed tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mummed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mummed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mummed tiếng Anh nghĩa là gì.

mum /mʌm/

* tính từ
- lặng yên, lặng thinh
=to be mum+ lặng thinh, không nói gì

* thán từ
- lặng yên, lặng thinh
=mum's the world+ lặng yên đừng nói

* nội động từ
- ra ý, ra hiệu
- diễn tuồng câm

* danh từ
- nuây (sử học) rượu bia mum (Đức)
- (thực vật học) hoa cúc

Thuật ngữ liên quan tới mummed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mummed trong tiếng Anh

mummed có nghĩa là: mum /mʌm/* tính từ- lặng yên, lặng thinh=to be mum+ lặng thinh, không nói gì* thán từ- lặng yên, lặng thinh=mum's the world+ lặng yên đừng nói* nội động từ- ra ý, ra hiệu- diễn tuồng câm* danh từ- nuây (sử học) rượu bia mum (Đức)- (thực vật học) hoa cúc

Đây là cách dùng mummed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mummed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

mum /mʌm/* tính từ- lặng yên tiếng Anh là gì?
lặng thinh=to be mum+ lặng thinh tiếng Anh là gì?
không nói gì* thán từ- lặng yên tiếng Anh là gì?
lặng thinh=mum's the world+ lặng yên đừng nói* nội động từ- ra ý tiếng Anh là gì?
ra hiệu- diễn tuồng câm* danh từ- nuây (sử học) rượu bia mum (Đức)- (thực vật học) hoa cúc