Thông tin thuật ngữ narrow-mindedness tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
narrow-mindedness (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ narrow-mindednessBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
narrow-mindedness tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ narrow-mindedness trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ narrow-mindedness tiếng Anh nghĩa là gì.
narrow-mindedness /'nærou'maindidnis/
* danh từ
- tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen
Thuật ngữ liên quan tới narrow-mindedness
Tóm lại nội dung ý nghĩa của narrow-mindedness trong tiếng Anh
narrow-mindedness có nghĩa là: narrow-mindedness /'nærou'maindidnis/* danh từ- tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen
Đây là cách dùng narrow-mindedness tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ narrow-mindedness tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
narrow-mindedness /'nærou'maindidnis/* danh từ- tính hẹp hòi tiếng Anh là gì?
tính nhỏ nhen