Thông tin thuật ngữ nasalise tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
nasalise (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nasaliseBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nasalise tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nasalise trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nasalise tiếng Anh nghĩa là gì.
nasalise /'neizəlaiz/ (nasalise) /'neizəlaiz/
* động từ
- phát âm theo giọng mũi; nói giọng mũi; mũi hoá
Thuật ngữ liên quan tới nasalise
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nasalise trong tiếng Anh
nasalise có nghĩa là: nasalise /'neizəlaiz/ (nasalise) /'neizəlaiz/* động từ- phát âm theo giọng mũi; nói giọng mũi; mũi hoá
Đây là cách dùng nasalise tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nasalise tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
nasalise /'neizəlaiz/ (nasalise) /'neizəlaiz/* động từ- phát âm theo giọng mũi tiếng Anh là gì?
nói giọng mũi tiếng Anh là gì?
mũi hoá