Thông tin thuật ngữ native tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
native (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nativeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
native tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ native trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ native tiếng Anh nghĩa là gì.
native /'neitiv/
* tính từ
- (thuộc) nơi sinh
=native country; native place+ nơi sinh, quê hương
- tự nhiên, bẩm sinh
=native ability+ tài năng bẩm sinh, thiên tư
- (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân
=native customs+ những phong tục của dân địa phương
- tự nhiên (kim loại, khoáng chất)
=native gold+ vàng tự nhiên
* danh từ
- người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân
=a native of Hanoi+ người quê ở Hà nội
- loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản
- sò nuôi (ở bờ biển Anh)
Thuật ngữ liên quan tới native
Tóm lại nội dung ý nghĩa của native trong tiếng Anh
native có nghĩa là: native /'neitiv/* tính từ- (thuộc) nơi sinh=native country; native place+ nơi sinh, quê hương- tự nhiên, bẩm sinh=native ability+ tài năng bẩm sinh, thiên tư- (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân=native customs+ những phong tục của dân địa phương- tự nhiên (kim loại, khoáng chất)=native gold+ vàng tự nhiên* danh từ- người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân=a native of Hanoi+ người quê ở Hà nội- loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản- sò nuôi (ở bờ biển Anh)
Đây là cách dùng native tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ native tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
native /'neitiv/* tính từ- (thuộc) nơi sinh=native country tiếng Anh là gì?
native place+ nơi sinh tiếng Anh là gì?
quê hương- tự nhiên tiếng Anh là gì?
bẩm sinh=native ability+ tài năng bẩm sinh tiếng Anh là gì?
thiên tư- (thuộc) địa phương tiếng Anh là gì?
(thuộc) thổ dân=native customs+ những phong tục của dân địa phương- tự nhiên (kim loại tiếng Anh là gì?
khoáng chất)=native gold+ vàng tự nhiên* danh từ- người sinh ở tiếng Anh là gì?
người quê quán ở tiếng Anh là gì?
người địa phương tiếng Anh là gì?
thổ dân=a native of Hanoi+ người quê ở Hà nội- loài (vật tiếng Anh là gì?
cây) địa phương tiếng Anh là gì?
loài nguyên sản tiếng Anh là gì?
thổ sản- sò nuôi (ở bờ biển Anh)