Thông tin thuật ngữ naturalizes tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
naturalizes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ naturalizesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
naturalizes tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ naturalizes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ naturalizes tiếng Anh nghĩa là gì.
naturalize /'nætʃrəlaiz/ (naturalise) /'nætʃrəlaiz/
* ngoại động từ
- tự nhiên hoá
- nhập tịch (từ, phong tục...)
=many Chinese words have been naturalized in the Vietnamese language+ nhiều từ Hán được nhập tịch vào tiếng Việt
- làm hợp thuỷ thổ (cây, vật)
* nội động từ
- hợp thuỷ thổ (cây, vật)
- nghiên cứu tự nhiên học
Thuật ngữ liên quan tới naturalizes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của naturalizes trong tiếng Anh
naturalizes có nghĩa là: naturalize /'nætʃrəlaiz/ (naturalise) /'nætʃrəlaiz/* ngoại động từ- tự nhiên hoá- nhập tịch (từ, phong tục...)=many Chinese words have been naturalized in the Vietnamese language+ nhiều từ Hán được nhập tịch vào tiếng Việt- làm hợp thuỷ thổ (cây, vật)* nội động từ- hợp thuỷ thổ (cây, vật)- nghiên cứu tự nhiên học
Đây là cách dùng naturalizes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ naturalizes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
naturalize /'nætʃrəlaiz/ (naturalise) /'nætʃrəlaiz/* ngoại động từ- tự nhiên hoá- nhập tịch (từ tiếng Anh là gì?
phong tục...)=many Chinese words have been naturalized in the Vietnamese language+ nhiều từ Hán được nhập tịch vào tiếng Việt- làm hợp thuỷ thổ (cây tiếng Anh là gì?
vật)* nội động từ- hợp thuỷ thổ (cây tiếng Anh là gì?
vật)- nghiên cứu tự nhiên học