Thông tin thuật ngữ navigates tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
navigates (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ navigatesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
navigates tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ navigates trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ navigates tiếng Anh nghĩa là gì.
navigate /'nævigeit/
* động từ
- lái (tàu, thuyền, máy bay...)
- đi sông, đi biển, vượt biển, bay
- đem thông qua
=to navigate a bill through Parliament+ đem thông qua một dự luật ở quốc hội
Thuật ngữ liên quan tới navigates
Tóm lại nội dung ý nghĩa của navigates trong tiếng Anh
navigates có nghĩa là: navigate /'nævigeit/* động từ- lái (tàu, thuyền, máy bay...)- đi sông, đi biển, vượt biển, bay- đem thông qua=to navigate a bill through Parliament+ đem thông qua một dự luật ở quốc hội
Đây là cách dùng navigates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ navigates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
navigate /'nævigeit/* động từ- lái (tàu tiếng Anh là gì?
thuyền tiếng Anh là gì?
máy bay...)- đi sông tiếng Anh là gì?
đi biển tiếng Anh là gì?
vượt biển tiếng Anh là gì?
bay- đem thông qua=to navigate a bill through Parliament+ đem thông qua một dự luật ở quốc hội