nearer tiếng Anh là gì?

nearer tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nearer trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ nearer tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm nearer tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nearer

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nearer tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nearer tiếng Anh nghĩa là gì.

near /niə/

* tính từ
- gần, cận
=the school is quite near+ trường học rất gần
=the Near East+ Cận đông
=a near relution+ một người có họ gần
=in the near future+ trong tương lai gần đây
- thân
=a near friend+ bạn thân
- giống, sát
=near resemblance+ sự giống lắm
=a near translation+ bản dịch sát nghĩa
- tỉ mỉ
=near work+ công việc tỉ mỉ
- chi ly, chắt bóp, keo kiệt
=to be very near with one's money+ rất chi ly đối với đồng tiền
- bên trái
=the near side of the road+ bên trái đường
=the near wheel of a car+ bánh xe bên trái
=the near foreleg of a horse+ chân trái đằng trước của con ngựa

* phó từ
- gần, ở gần; sắp tới, không xa
=when success comes near more hardships are for and near+ xa gần khắp mọi nơi
=near at hand+ gần ngay bên; gần tới nơi
=near by+ ở gần, ở bên
- chi ly, chắt bóp, keo kiệt
=to live very near+ sống chắt bóp

* giới từ
- gần, ở gần
=to stanf near the fire+ đứng gần lò sưởi
=the performance was drawing near its close+ buổi biểu diễn gần hết
=day is near breaking+ trời gần sáng
- gần giống, theo kịp
=who comes near him in self-denial?+ ai theo kịp được anh ấy về tinh thần hy sinh?

* động từ
- tới gần, đến gần, xích lại gần, nhích lại; sắp tới
=the ship was nearing the land+ tàu sắp tới đất liền
=to be nearing one's end+ sắp chết

near
- gần
- arbitrarily n. tuỳ ý gần
- infinitely n. gần vô cùng

Thuật ngữ liên quan tới nearer

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nearer trong tiếng Anh

nearer có nghĩa là: near /niə/* tính từ- gần, cận=the school is quite near+ trường học rất gần=the Near East+ Cận đông=a near relution+ một người có họ gần=in the near future+ trong tương lai gần đây- thân=a near friend+ bạn thân- giống, sát=near resemblance+ sự giống lắm=a near translation+ bản dịch sát nghĩa- tỉ mỉ=near work+ công việc tỉ mỉ- chi ly, chắt bóp, keo kiệt=to be very near with one's money+ rất chi ly đối với đồng tiền- bên trái=the near side of the road+ bên trái đường=the near wheel of a car+ bánh xe bên trái=the near foreleg of a horse+ chân trái đằng trước của con ngựa* phó từ- gần, ở gần; sắp tới, không xa=when success comes near more hardships are for and near+ xa gần khắp mọi nơi=near at hand+ gần ngay bên; gần tới nơi=near by+ ở gần, ở bên- chi ly, chắt bóp, keo kiệt=to live very near+ sống chắt bóp* giới từ- gần, ở gần=to stanf near the fire+ đứng gần lò sưởi=the performance was drawing near its close+ buổi biểu diễn gần hết=day is near breaking+ trời gần sáng- gần giống, theo kịp=who comes near him in self-denial?+ ai theo kịp được anh ấy về tinh thần hy sinh?* động từ- tới gần, đến gần, xích lại gần, nhích lại; sắp tới=the ship was nearing the land+ tàu sắp tới đất liền=to be nearing one's end+ sắp chếtnear- gần- arbitrarily n. tuỳ ý gần - infinitely n. gần vô cùng

Đây là cách dùng nearer tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nearer tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

near /niə/* tính từ- gần tiếng Anh là gì?
cận=the school is quite near+ trường học rất gần=the Near East+ Cận đông=a near relution+ một người có họ gần=in the near future+ trong tương lai gần đây- thân=a near friend+ bạn thân- giống tiếng Anh là gì?
sát=near resemblance+ sự giống lắm=a near translation+ bản dịch sát nghĩa- tỉ mỉ=near work+ công việc tỉ mỉ- chi ly tiếng Anh là gì?
chắt bóp tiếng Anh là gì?
keo kiệt=to be very near with one's money+ rất chi ly đối với đồng tiền- bên trái=the near side of the road+ bên trái đường=the near wheel of a car+ bánh xe bên trái=the near foreleg of a horse+ chân trái đằng trước của con ngựa* phó từ- gần tiếng Anh là gì?
ở gần tiếng Anh là gì?
sắp tới tiếng Anh là gì?
không xa=when success comes near more hardships are for and near+ xa gần khắp mọi nơi=near at hand+ gần ngay bên tiếng Anh là gì?
gần tới nơi=near by+ ở gần tiếng Anh là gì?
ở bên- chi ly tiếng Anh là gì?
chắt bóp tiếng Anh là gì?
keo kiệt=to live very near+ sống chắt bóp* giới từ- gần tiếng Anh là gì?
ở gần=to stanf near the fire+ đứng gần lò sưởi=the performance was drawing near its close+ buổi biểu diễn gần hết=day is near breaking+ trời gần sáng- gần giống tiếng Anh là gì?
theo kịp=who comes near him in self-denial?+ ai theo kịp được anh ấy về tinh thần hy sinh?* động từ- tới gần tiếng Anh là gì?
đến gần tiếng Anh là gì?
xích lại gần tiếng Anh là gì?
nhích lại tiếng Anh là gì?
sắp tới=the ship was nearing the land+ tàu sắp tới đất liền=to be nearing one's end+ sắp chếtnear- gần- arbitrarily n. tuỳ ý gần - infinitely n. gần vô cùng