Thông tin thuật ngữ nearside tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
nearside (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nearsideBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nearside tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nearside trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nearside tiếng Anh nghĩa là gì.
nearside
* tính từ
- bên trái; phía tay trái
= the nearside door/lane of traffic+cửa/làn xe bên trái
Thuật ngữ liên quan tới nearside
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nearside trong tiếng Anh
nearside có nghĩa là: nearside* tính từ- bên trái; phía tay trái= the nearside door/lane of traffic+cửa/làn xe bên trái
Đây là cách dùng nearside tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nearside tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
nearside* tính từ- bên trái tiếng Anh là gì?
phía tay trái= the nearside door/lane of traffic+cửa/làn xe bên trái