Thông tin thuật ngữ nectarous tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
nectarous (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nectarousBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nectarous tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nectarous trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nectarous tiếng Anh nghĩa là gì.
nectarous
* tính từ
- thuộc mật hoa, giống mật hoa
Thuật ngữ liên quan tới nectarous
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nectarous trong tiếng Anh
nectarous có nghĩa là: nectarous* tính từ- thuộc mật hoa, giống mật hoa
Đây là cách dùng nectarous tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nectarous tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
nectarous* tính từ- thuộc mật hoa tiếng Anh là gì?
giống mật hoa