negotiate tiếng Anh là gì?

negotiate tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng negotiate trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ negotiate tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm negotiate tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ negotiate

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

negotiate tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ negotiate tiếng Anh nghĩa là gì.

negotiate /ni'gouʃieit/

* động từ
- (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp
=to negotiate a treaty+ đàm phán để ký một hiệp ước
- đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)
- vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)

Thuật ngữ liên quan tới negotiate

Tóm lại nội dung ý nghĩa của negotiate trong tiếng Anh

negotiate có nghĩa là: negotiate /ni'gouʃieit/* động từ- (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp=to negotiate a treaty+ đàm phán để ký một hiệp ước- đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)- vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)

Đây là cách dùng negotiate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ negotiate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

negotiate /ni'gouʃieit/* động từ- (thương nghiệp) tiếng Anh là gì?
(chính trị) điều đình tiếng Anh là gì?
đàm phán tiếng Anh là gì?
thương lượng tiếng Anh là gì?
dàn xếp=to negotiate a treaty+ đàm phán để ký một hiệp ước- đổi thành tiền tiếng Anh là gì?
chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền tiếng Anh là gì?
trả bằng tiền (chứng khoán tiếng Anh là gì?
hối phiếu tiếng Anh là gì?
ngân phiếu)- vượt qua được (vật chướng ngại tiếng Anh là gì?
khó khăn...)