Thông tin thuật ngữ nettling tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
nettling (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nettlingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nettling tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nettling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nettling tiếng Anh nghĩa là gì.
nettle /'netl/
* danh từ
- (thực vật học) cây tầm ma
!to be on nettles
- như ngồi phải gai
!to grasp the nettle
- dũng cảm đương đầu với khó khăn
!grasp the nettle and it won't sting you
- cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua
Thuật ngữ liên quan tới nettling
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nettling trong tiếng Anh
nettling có nghĩa là: nettle /'netl/* danh từ- (thực vật học) cây tầm ma!to be on nettles- như ngồi phải gai!to grasp the nettle- dũng cảm đương đầu với khó khăn!grasp the nettle and it won't sting you- cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua
Đây là cách dùng nettling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nettling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
nettle /'netl/* danh từ- (thực vật học) cây tầm ma!to be on nettles- như ngồi phải gai!to grasp the nettle- dũng cảm đương đầu với khó khăn!grasp the nettle and it won't sting you- cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua