Thông tin thuật ngữ neuropath tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
neuropath (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ neuropathBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
neuropath tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ neuropath trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ neuropath tiếng Anh nghĩa là gì.
neuropath /'njuərəpæθ/
* danh từ
- người bị bệnh thần kinh
Thuật ngữ liên quan tới neuropath
Tóm lại nội dung ý nghĩa của neuropath trong tiếng Anh
neuropath có nghĩa là: neuropath /'njuərəpæθ/* danh từ- người bị bệnh thần kinh
Đây là cách dùng neuropath tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ neuropath tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
neuropath /'njuərəpæθ/* danh từ- người bị bệnh thần kinh