Thông tin thuật ngữ nominal tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
nominal (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nominalBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nominal tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nominal trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nominal tiếng Anh nghĩa là gì.
nominal /'nɔminl/
* tính từ
- (thuộc) tên; danh
=nominal list+ danh sách
- chỉ có tên; danh nghĩa; hư
=nominal head of state+ quốc trưởng danh nghĩa
=nominal authority+ hư quyền
- nhỏ bé không đáng kể
=nominal price+ giá không đáng kể, giá rất thấp (so với giá thực)
=nominal error+ sự sai sót không đáng kể
- (ngôn ngữ học) danh từ, như danh từ, giống danh t
nominal
- (toán kinh tế) quy định (giá); (thuộc) tên
Thuật ngữ liên quan tới nominal
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nominal trong tiếng Anh
nominal có nghĩa là: nominal /'nɔminl/* tính từ- (thuộc) tên; danh=nominal list+ danh sách- chỉ có tên; danh nghĩa; hư=nominal head of state+ quốc trưởng danh nghĩa=nominal authority+ hư quyền- nhỏ bé không đáng kể=nominal price+ giá không đáng kể, giá rất thấp (so với giá thực)=nominal error+ sự sai sót không đáng kể- (ngôn ngữ học) danh từ, như danh từ, giống danh tnominal- (toán kinh tế) quy định (giá); (thuộc) tên
Đây là cách dùng nominal tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nominal tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
nominal /'nɔminl/* tính từ- (thuộc) tên tiếng Anh là gì?
danh=nominal list+ danh sách- chỉ có tên tiếng Anh là gì?
danh nghĩa tiếng Anh là gì?
hư=nominal head of state+ quốc trưởng danh nghĩa=nominal authority+ hư quyền- nhỏ bé không đáng kể=nominal price+ giá không đáng kể tiếng Anh là gì?
giá rất thấp (so với giá thực)=nominal error+ sự sai sót không đáng kể- (ngôn ngữ học) danh từ tiếng Anh là gì?
như danh từ tiếng Anh là gì?
giống danh tnominal- (toán kinh tế) quy định (giá) tiếng Anh là gì?
(thuộc) tên