Thông tin thuật ngữ nos tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
nos (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nosBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nos tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nos trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nos tiếng Anh nghĩa là gì.
nos
- hệ điều hành mạngno /nou/
* phó từ
- không
=no, I don't think so+ không, tôi không nghĩ như vậy
=whether he comes or no+ dù nó đến hay không
=no some said than done+ nói xong là làm ngay
=I say no more+ tôi không nói nữa
=he is no longer here+ anh ta không còn ở đây nữa
=he is no more+ anh ta không còn nữa (chết rồi)
* danh từ, số nhiều noes
- lời từ chối, lời nói "không" ; không
=we can't take no for an answer+ chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối
- phiếu chống; người bỏ phiếu chống
=the noes have it+ phiếu chống chiếm đa số; đa số bỏ phiếu chống
=the ayes and the noes+ phiếu thuận và phiếu chống
no
- không
Thuật ngữ liên quan tới nos
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nos trong tiếng Anh
nos có nghĩa là: nos- hệ điều hành mạngno /nou/* phó từ- không=no, I don't think so+ không, tôi không nghĩ như vậy=whether he comes or no+ dù nó đến hay không=no some said than done+ nói xong là làm ngay=I say no more+ tôi không nói nữa=he is no longer here+ anh ta không còn ở đây nữa=he is no more+ anh ta không còn nữa (chết rồi)* danh từ, số nhiều noes- lời từ chối, lời nói "không" ; không=we can't take no for an answer+ chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối- phiếu chống; người bỏ phiếu chống=the noes have it+ phiếu chống chiếm đa số; đa số bỏ phiếu chống=the ayes and the noes+ phiếu thuận và phiếu chốngno- không
Đây là cách dùng nos tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nos tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
nos- hệ điều hành mạngno /nou/* phó từ- không=no tiếng Anh là gì?
I don't think so+ không tiếng Anh là gì?
tôi không nghĩ như vậy=whether he comes or no+ dù nó đến hay không=no some said than done+ nói xong là làm ngay=I say no more+ tôi không nói nữa=he is no longer here+ anh ta không còn ở đây nữa=he is no more+ anh ta không còn nữa (chết rồi)* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều noes- lời từ chối tiếng Anh là gì?
lời nói "không" tiếng Anh là gì?
không=we can't take no for an answer+ chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối- phiếu chống tiếng Anh là gì?
người bỏ phiếu chống=the noes have it+ phiếu chống chiếm đa số tiếng Anh là gì?
đa số bỏ phiếu chống=the ayes and the noes+ phiếu thuận và phiếu chốngno- không