Thông tin thuật ngữ notations tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
notations (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ notationsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
notations tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ notations trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ notations tiếng Anh nghĩa là gì.
notation /nou'teiʃn/
* danh từ
- ký hiệu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch
notation
- ký hiệu
- abridged n. ký hiệu tắt
- binary n. (máy tính) hệ thống đếm nhị phân
- continuation n. dấu chấm chấm (...)
- contracted n. ký hiệu rút ngắn, ký hiệu tắt
- decimal n. hệ thống đếm thập phân
- exponential n. (máy tính) biểu diễn mũ (ví dụ 2.10 )
- factorial n. dấu giai thừa ( )
Thuật ngữ liên quan tới notations
Tóm lại nội dung ý nghĩa của notations trong tiếng Anh
notations có nghĩa là: notation /nou'teiʃn/* danh từ- ký hiệu- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi chnotation- ký hiệu- abridged n. ký hiệu tắt - binary n. (máy tính) hệ thống đếm nhị phân - continuation n. dấu chấm chấm (...)- contracted n. ký hiệu rút ngắn, ký hiệu tắt - decimal n. hệ thống đếm thập phân - exponential n. (máy tính) biểu diễn mũ (ví dụ 2.10 )- factorial n. dấu giai thừa ( )
Đây là cách dùng notations tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ notations tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
notation /nou'teiʃn/* danh từ- ký hiệu- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) lời chú thích tiếng Anh là gì?
lời chú giải tiếng Anh là gì?
lời ghi chnotation- ký hiệu- abridged n. ký hiệu tắt - binary n. (máy tính) hệ thống đếm nhị phân - continuation n. dấu chấm chấm (...)- contracted n. ký hiệu rút ngắn tiếng Anh là gì?
ký hiệu tắt - decimal n. hệ thống đếm thập phân - exponential n. (máy tính) biểu diễn mũ (ví dụ 2.10 )- factorial n. dấu giai thừa ( )