Thông tin thuật ngữ numbly tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
numbly (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ numblyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
numbly tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ numbly trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ numbly tiếng Anh nghĩa là gì.
numbly
* phó từ
- điếng người, lặng người
Thuật ngữ liên quan tới numbly
Tóm lại nội dung ý nghĩa của numbly trong tiếng Anh
numbly có nghĩa là: numbly* phó từ- điếng người, lặng người
Đây là cách dùng numbly tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ numbly tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
numbly* phó từ- điếng người tiếng Anh là gì?
lặng người