Thông tin thuật ngữ nunciature tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
nunciature (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nunciatureBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nunciature tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nunciature trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nunciature tiếng Anh nghĩa là gì.
nunciature /'nʌnʃiətʃə/
* danh từ
- chức đại sứ của giáo hoàng
- toà đại sứ của giáo hoàng
Thuật ngữ liên quan tới nunciature
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nunciature trong tiếng Anh
nunciature có nghĩa là: nunciature /'nʌnʃiətʃə/* danh từ- chức đại sứ của giáo hoàng- toà đại sứ của giáo hoàng
Đây là cách dùng nunciature tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nunciature tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
nunciature /'nʌnʃiətʃə/* danh từ- chức đại sứ của giáo hoàng- toà đại sứ của giáo hoàng