Thông tin thuật ngữ nurseries tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
nurseries (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nurseriesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nurseries tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nurseries trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nurseries tiếng Anh nghĩa là gì.
nursery /'nə:sri/
* danh từ
- phòng dành riêng cho tre bú
- nhà trẻ
- ao nuôi cá
- vườn ương
- (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)
Thuật ngữ liên quan tới nurseries
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nurseries trong tiếng Anh
nurseries có nghĩa là: nursery /'nə:sri/* danh từ- phòng dành riêng cho tre bú- nhà trẻ- ao nuôi cá- vườn ương- (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)
Đây là cách dùng nurseries tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nurseries tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
nursery /'nə:sri/* danh từ- phòng dành riêng cho tre bú- nhà trẻ- ao nuôi cá- vườn ương- (nghĩa bóng) nơi đào tạo tiếng Anh là gì?
nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)