nuzzled tiếng Anh là gì?

nuzzled tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nuzzled trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ nuzzled tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm nuzzled tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nuzzled

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nuzzled tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nuzzled tiếng Anh nghĩa là gì.

nuzzle /'nʌzl/

* động từ
- hít, đánh hơi, ngửi (chó)
- ủi, sục mõm vào; dí mũi vào
- ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...)

Thuật ngữ liên quan tới nuzzled

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nuzzled trong tiếng Anh

nuzzled có nghĩa là: nuzzle /'nʌzl/* động từ- hít, đánh hơi, ngửi (chó)- ủi, sục mõm vào; dí mũi vào- ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...)

Đây là cách dùng nuzzled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nuzzled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

nuzzle /'nʌzl/* động từ- hít tiếng Anh là gì?
đánh hơi tiếng Anh là gì?
ngửi (chó)- ủi tiếng Anh là gì?
sục mõm vào tiếng Anh là gì?
dí mũi vào- ủ tiếng Anh là gì?
ấp ủ tiếng Anh là gì?
rúc vào (trong lòng tiếng Anh là gì?
trong chăn...)