oaks tiếng Anh là gì?

oaks tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng oaks trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ oaks tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm oaks tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ oaks

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

oaks tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ oaks tiếng Anh nghĩa là gì.

oak /ouk/

* danh từ
- (thực vật học) cây sồi
- lá sồi
- màu lá sồi non
- gỗ sồi
- đồ đạc bằng gỗ sồi
- cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh)
=to sport one's oak+ đóng cửa không tiếp khách
- (thơ ca) tàu bè bằng gỗ
!the Oaks
- cuộc thi ngựa cái ba tuổi ở Ep-xơm
!Heart of Oak
- đội tàu và thuỷ thủ của hải quân Anh
!the Royal oak
- cây sồi nơi vua Sác-lơ II ẩn nấp khi bị truy nã ngày 6 9 1651

Thuật ngữ liên quan tới oaks

Tóm lại nội dung ý nghĩa của oaks trong tiếng Anh

oaks có nghĩa là: oak /ouk/* danh từ- (thực vật học) cây sồi- lá sồi- màu lá sồi non- gỗ sồi- đồ đạc bằng gỗ sồi- cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh)=to sport one's oak+ đóng cửa không tiếp khách- (thơ ca) tàu bè bằng gỗ!the Oaks- cuộc thi ngựa cái ba tuổi ở Ep-xơm!Heart of Oak- đội tàu và thuỷ thủ của hải quân Anh!the Royal oak- cây sồi nơi vua Sác-lơ II ẩn nấp khi bị truy nã ngày 6 9 1651

Đây là cách dùng oaks tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ oaks tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

oak /ouk/* danh từ- (thực vật học) cây sồi- lá sồi- màu lá sồi non- gỗ sồi- đồ đạc bằng gỗ sồi- cửa ngoài (của một loạt buồng tiếng Anh là gì?
(thường) bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh)=to sport one's oak+ đóng cửa không tiếp khách- (thơ ca) tàu bè bằng gỗ!the Oaks- cuộc thi ngựa cái ba tuổi ở Ep-xơm!Heart of Oak- đội tàu và thuỷ thủ của hải quân Anh!the Royal oak- cây sồi nơi vua Sác-lơ II ẩn nấp khi bị truy nã ngày 6 9 1651