Thông tin thuật ngữ oar tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
oar (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ oarBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
oar tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ oar trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ oar tiếng Anh nghĩa là gì.
oar /ɔ:/
* danh từ
- mái chèo
- người chèo thuyền, tay chèo
- (nghĩa bóng) cánh (chim); cánh tay (người); vây (cá)
!to be chained to the oar
- bị bắt và làm việc nặng và lâu
!to have an oar in every man's boat
- hay can thiệp vào chuyện của người khác
!to pull a good oar
- (xem) pull
!to put in one's oar
- (xem) put
!to rest on one's oars
- (xem) rest
* động từ
- (thơ ca) chèo thuyền, chèo
!to oar one's arms
- vung tay, khoát tay
Thuật ngữ liên quan tới oar
Tóm lại nội dung ý nghĩa của oar trong tiếng Anh
oar có nghĩa là: oar /ɔ:/* danh từ- mái chèo- người chèo thuyền, tay chèo- (nghĩa bóng) cánh (chim); cánh tay (người); vây (cá)!to be chained to the oar- bị bắt và làm việc nặng và lâu!to have an oar in every man's boat- hay can thiệp vào chuyện của người khác!to pull a good oar- (xem) pull!to put in one's oar- (xem) put!to rest on one's oars- (xem) rest* động từ- (thơ ca) chèo thuyền, chèo!to oar one's arms- vung tay, khoát tay
Đây là cách dùng oar tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ oar tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
oar /ɔ:/* danh từ- mái chèo- người chèo thuyền tiếng Anh là gì?
tay chèo- (nghĩa bóng) cánh (chim) tiếng Anh là gì?
cánh tay (người) tiếng Anh là gì?
vây (cá)!to be chained to the oar- bị bắt và làm việc nặng và lâu!to have an oar in every man's boat- hay can thiệp vào chuyện của người khác!to pull a good oar- (xem) pull!to put in one's oar- (xem) put!to rest on one's oars- (xem) rest* động từ- (thơ ca) chèo thuyền tiếng Anh là gì?
chèo!to oar one's arms- vung tay tiếng Anh là gì?
khoát tay