Thông tin thuật ngữ oculated tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
oculated (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ oculatedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
oculated tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ oculated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ oculated tiếng Anh nghĩa là gì.
oculated /'ɔsəleit/ (ocellated) /'ɔsəleitd/ (oculate) /'ɔkjuleit/ (oculated) /'ɔkjuleitid/
* tính từ
- (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ)
Thuật ngữ liên quan tới oculated
Tóm lại nội dung ý nghĩa của oculated trong tiếng Anh
oculated có nghĩa là: oculated /'ɔsəleit/ (ocellated) /'ɔsəleitd/ (oculate) /'ɔkjuleit/ (oculated) /'ɔkjuleitid/* tính từ- (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ)
Đây là cách dùng oculated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ oculated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
oculated /'ɔsəleit/ (ocellated) /'ɔsəleitd/ (oculate) /'ɔkjuleit/ (oculated) /'ɔkjuleitid/* tính từ- (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ)