oddment tiếng Anh là gì?

oddment tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng oddment trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ oddment tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm oddment tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ oddment

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

oddment tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ oddment tiếng Anh nghĩa là gì.

oddment

* danh từ, pl
- đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật còn lại

Thuật ngữ liên quan tới oddment

Tóm lại nội dung ý nghĩa của oddment trong tiếng Anh

oddment có nghĩa là: oddment* danh từ, pl- đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật còn lại

Đây là cách dùng oddment tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ oddment tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

oddment* danh từ tiếng Anh là gì?
pl- đầu thừa tiếng Anh là gì?
đuôi thẹo tiếng Anh là gì?
mẫu thừa còn lại tiếng Anh là gì?
vật còn lại