offended tiếng Anh là gì?

offended tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng offended trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ offended tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm offended tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ offended

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

offended tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ offended tiếng Anh nghĩa là gì.

offend /ə'fend/

* ngoại động từ
- xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương
=to offend someone+ xúc phạm đến ai
=to be offended at (by) something+ giận vì việc gì
=offended with (by) somebody+ giận ai
- làm chướng (tai), làm gai (mắt)

* nội động từ
- phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm
=to offend against law+ vi phạm luật pháp
- xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng
=to offend against someone+ xúc phạm ai

Thuật ngữ liên quan tới offended

Tóm lại nội dung ý nghĩa của offended trong tiếng Anh

offended có nghĩa là: offend /ə'fend/* ngoại động từ- xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương=to offend someone+ xúc phạm đến ai=to be offended at (by) something+ giận vì việc gì=offended with (by) somebody+ giận ai- làm chướng (tai), làm gai (mắt)* nội động từ- phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm=to offend against law+ vi phạm luật pháp- xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng=to offend against someone+ xúc phạm ai

Đây là cách dùng offended tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ offended tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

offend /ə'fend/* ngoại động từ- xúc phạm tiếng Anh là gì?
làm bực mình tiếng Anh là gì?
làm khó chịu tiếng Anh là gì?
làm mất lòng tiếng Anh là gì?
làm tổn thương=to offend someone+ xúc phạm đến ai=to be offended at (by) something+ giận vì việc gì=offended with (by) somebody+ giận ai- làm chướng (tai) tiếng Anh là gì?
làm gai (mắt)* nội động từ- phạm tội tiếng Anh là gì?
làm điều lầm lỗi tiếng Anh là gì?
vi phạm=to offend against law+ vi phạm luật pháp- xúc phạm tiếng Anh là gì?
làm bực mình tiếng Anh là gì?
làm mất lòng=to offend against someone+ xúc phạm ai