oiled tiếng Anh là gì?

oiled tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng oiled trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ oiled tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm oiled tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ oiled

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

oiled tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ oiled tiếng Anh nghĩa là gì.

oiled /'ɔild/

* tính từ
- có tra dầu
- (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng sayoil /ɔil/

* danh từ
- dầu
=mineral oil+ dần khoáng
=vegetable and nanimal oil+ dầu thực vật và động vật
- (số nhiều) tranh sơn dầu
- (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh
!to burn the midnight oil
- thức khuya học tập (làm việc)
!to pour oil upon troubled water
- (xem) pour
!to pour (throw) oil on the flames
- lửa cháy đổ dầu thêm
!to smell of oil
- chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm
!to strike oil
- (xem) strike
!oil and vinegar
- nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo

* ngoại động từ
- tra dầu, bôi dầu, lau dầu
- thấm dầu, ngấm dầu
=oiled sardines+ cá hộp dầu
- biến thành dầu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đút lót, hối lộ

* nội động từ
- biến thành dầu
!to oil someone's palm
- mua chuộc ai, hối lộ ai
!to oil one's tongue
- nịnh hót, tán khéo
!to oil the wheels
- (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ

Thuật ngữ liên quan tới oiled

Tóm lại nội dung ý nghĩa của oiled trong tiếng Anh

oiled có nghĩa là: oiled /'ɔild/* tính từ- có tra dầu- (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng sayoil /ɔil/* danh từ- dầu=mineral oil+ dần khoáng=vegetable and nanimal oil+ dầu thực vật và động vật- (số nhiều) tranh sơn dầu- (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh!to burn the midnight oil- thức khuya học tập (làm việc)!to pour oil upon troubled water- (xem) pour!to pour (throw) oil on the flames- lửa cháy đổ dầu thêm!to smell of oil- chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm!to strike oil- (xem) strike!oil and vinegar- nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo* ngoại động từ- tra dầu, bôi dầu, lau dầu- thấm dầu, ngấm dầu=oiled sardines+ cá hộp dầu- biến thành dầu- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đút lót, hối lộ* nội động từ- biến thành dầu!to oil someone's palm- mua chuộc ai, hối lộ ai!to oil one's tongue- nịnh hót, tán khéo!to oil the wheels- (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ

Đây là cách dùng oiled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ oiled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

oiled /'ɔild/* tính từ- có tra dầu- (từ lóng) ngà ngà say tiếng Anh là gì?
chếnh choáng sayoil /ɔil/* danh từ- dầu=mineral oil+ dần khoáng=vegetable and nanimal oil+ dầu thực vật và động vật- (số nhiều) tranh sơn dầu- (thông tục) sự nịnh nọt tiếng Anh là gì?
sự phỉnh nịnh!to burn the midnight oil- thức khuya học tập (làm việc)!to pour oil upon troubled water- (xem) pour!to pour (throw) oil on the flames- lửa cháy đổ dầu thêm!to smell of oil- chứng tỏ làm việc chăm chỉ tiếng Anh là gì?
thức khuya dậy sớm!to strike oil- (xem) strike!oil and vinegar- nước và lửa tiếng Anh là gì?
mặt trăng mặt trời tiếng Anh là gì?
chó và mèo* ngoại động từ- tra dầu tiếng Anh là gì?
bôi dầu tiếng Anh là gì?
lau dầu- thấm dầu tiếng Anh là gì?
ngấm dầu=oiled sardines+ cá hộp dầu- biến thành dầu- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) đút lót tiếng Anh là gì?
hối lộ* nội động từ- biến thành dầu!to oil someone's palm- mua chuộc ai tiếng Anh là gì?
hối lộ ai!to oil one's tongue- nịnh hót tiếng Anh là gì?
tán khéo!to oil the wheels- (nghĩa bóng) đút lót tiếng Anh là gì?
hối lộ