old-womanly tiếng Anh là gì?

old-womanly tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng old-womanly trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ old-womanly tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm old-womanly tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ old-womanly

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

old-womanly tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ old-womanly tiếng Anh nghĩa là gì.

old-womanly /'ould'wuməniʃ/ (old-womanly) /'ould'wumənli/
-womanly) /'ould'wumənli/


* tính từ
- như bà già, có vẻ bà già
- hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị
- nhút nhát

Thuật ngữ liên quan tới old-womanly

Tóm lại nội dung ý nghĩa của old-womanly trong tiếng Anh

old-womanly có nghĩa là: old-womanly /'ould'wuməniʃ/ (old-womanly) /'ould'wumənli/-womanly) /'ould'wumənli/* tính từ- như bà già, có vẻ bà già- hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị- nhút nhát

Đây là cách dùng old-womanly tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ old-womanly tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

old-womanly /'ould'wuməniʃ/ (old-womanly) /'ould'wumənli/-womanly) /'ould'wumənli/* tính từ- như bà già tiếng Anh là gì?
có vẻ bà già- hay làm to chuyện tiếng Anh là gì?
hay làm rối lên tiếng Anh là gì?
nhặng xị- nhút nhát