Thông tin thuật ngữ oneself tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
oneself (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ oneselfBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
oneself tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ oneself trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ oneself tiếng Anh nghĩa là gì.
oneself /wʌn'self/
* đại từ phản thân
- bản thân mình, tự mình, chính mình
=to speak of oneself+ nói về bản thân mình
=to think to oneself+ tự nghĩ
!to come to oneself
- tỉnh lại, hồi tỉnh
- tỉnh trí lại
Thuật ngữ liên quan tới oneself
Tóm lại nội dung ý nghĩa của oneself trong tiếng Anh
oneself có nghĩa là: oneself /wʌn'self/* đại từ phản thân- bản thân mình, tự mình, chính mình=to speak of oneself+ nói về bản thân mình=to think to oneself+ tự nghĩ!to come to oneself- tỉnh lại, hồi tỉnh- tỉnh trí lại
Đây là cách dùng oneself tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ oneself tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
oneself /wʌn'self/* đại từ phản thân- bản thân mình tiếng Anh là gì?
tự mình tiếng Anh là gì?
chính mình=to speak of oneself+ nói về bản thân mình=to think to oneself+ tự nghĩ!to come to oneself- tỉnh lại tiếng Anh là gì?
hồi tỉnh- tỉnh trí lại