Thông tin thuật ngữ openwork tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
openwork (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ openworkBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
openwork tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ openwork trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ openwork tiếng Anh nghĩa là gì.
openwork
* danh từ
- hình (ở kim loại, đăng ten...) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi
- Openwork lace
- Đăng ten có lỗ thủng trang trí; đăng ten có giua trang trí
= Openwork wrought iron+Sắt rèn có những lỗ thủng
Thuật ngữ liên quan tới openwork
Tóm lại nội dung ý nghĩa của openwork trong tiếng Anh
openwork có nghĩa là: openwork* danh từ- hình (ở kim loại, đăng ten...) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi- Openwork lace- Đăng ten có lỗ thủng trang trí; đăng ten có giua trang trí= Openwork wrought iron+Sắt rèn có những lỗ thủng
Đây là cách dùng openwork tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ openwork tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
openwork* danh từ- hình (ở kim loại tiếng Anh là gì?
đăng ten...) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi- Openwork lace- Đăng ten có lỗ thủng trang trí tiếng Anh là gì?
đăng ten có giua trang trí= Openwork wrought iron+Sắt rèn có những lỗ thủng