ossa tiếng Anh là gì?

ossa tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ossa trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ ossa tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm ossa tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ossa

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ossa tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ossa tiếng Anh nghĩa là gì.

ossa

* danh từ
- số nhiều
- xem osos

* danh từ
- vt của Ordinary Seaman
- vt của Odnance Survey
- ngoại cỡ, quá khổ (outside)

os/2
- Một hệ điều hành đa nhiệm đối với máy tính loại tương thích với IBM PC, đã phá vỡ hàng rào 640 K RAM, cung cấp khả năng bảo vệ cho các chương trình chạy đồng thời, cho phép tiến hành trao đổi động các dữ liệu giữa các OS/ 2 ứng dụng

Thuật ngữ liên quan tới ossa

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ossa trong tiếng Anh

ossa có nghĩa là: ossa* danh từ- số nhiều- xem osos* danh từ- vt của Ordinary Seaman- vt của Odnance Survey- ngoại cỡ, quá khổ (outside)os/2- Một hệ điều hành đa nhiệm đối với máy tính loại tương thích với IBM PC, đã phá vỡ hàng rào 640 K RAM, cung cấp khả năng bảo vệ cho các chương trình chạy đồng thời, cho phép tiến hành trao đổi động các dữ liệu giữa các OS/ 2 ứng dụng

Đây là cách dùng ossa tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ossa tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

ossa* danh từ- số nhiều- xem osos* danh từ- vt của Ordinary Seaman- vt của Odnance Survey- ngoại cỡ tiếng Anh là gì?
quá khổ (outside)os/2- Một hệ điều hành đa nhiệm đối với máy tính loại tương thích với IBM PC tiếng Anh là gì?
đã phá vỡ hàng rào 640 K RAM tiếng Anh là gì?
cung cấp khả năng bảo vệ cho các chương trình chạy đồng thời tiếng Anh là gì?
cho phép tiến hành trao đổi động các dữ liệu giữa các OS/ 2 ứng dụng