outbidden tiếng Anh là gì?

outbidden tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng outbidden trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ outbidden tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm outbidden tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ outbidden

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

outbidden tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ outbidden tiếng Anh nghĩa là gì.

outbidden /aut'bid/

* ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden
- trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn
- cường điệu hơn (ai), phóng đại hơn (ai) (trong câu chuyện)
- vượt hơn, trội hơnoutbid /aut'bid/

* ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden
- trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn
- cường điệu hơn (ai), phóng đại hơn (ai) (trong câu chuyện)
- vượt hơn, trội hơn

Thuật ngữ liên quan tới outbidden

Tóm lại nội dung ý nghĩa của outbidden trong tiếng Anh

outbidden có nghĩa là: outbidden /aut'bid/* ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden- trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn- cường điệu hơn (ai), phóng đại hơn (ai) (trong câu chuyện)- vượt hơn, trội hơnoutbid /aut'bid/* ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden- trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn- cường điệu hơn (ai), phóng đại hơn (ai) (trong câu chuyện)- vượt hơn, trội hơn

Đây là cách dùng outbidden tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ outbidden tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

outbidden /aut'bid/* ngoại động từ outbid tiếng Anh là gì?
outbade tiếng Anh là gì?
outbid tiếng Anh là gì?
outbidden- trả giá cao hơn tiếng Anh là gì?
hứa hẹn nhiều hơn- cường điệu hơn (ai) tiếng Anh là gì?
phóng đại hơn (ai) (trong câu chuyện)- vượt hơn tiếng Anh là gì?
trội hơnoutbid /aut'bid/* ngoại động từ outbid tiếng Anh là gì?
outbade tiếng Anh là gì?
outbid tiếng Anh là gì?
outbidden- trả giá cao hơn tiếng Anh là gì?
hứa hẹn nhiều hơn- cường điệu hơn (ai) tiếng Anh là gì?
phóng đại hơn (ai) (trong câu chuyện)- vượt hơn tiếng Anh là gì?
trội hơn