Thông tin thuật ngữ outflow tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
outflow (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ outflowBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
outflow tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ outflow trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ outflow tiếng Anh nghĩa là gì.
outflow /'autflou/
* danh từ
- sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra
- lượng chảy ra
* nội động từ
- chảy mạnh ra
Thuật ngữ liên quan tới outflow
Tóm lại nội dung ý nghĩa của outflow trong tiếng Anh
outflow có nghĩa là: outflow /'autflou/* danh từ- sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra- lượng chảy ra* nội động từ- chảy mạnh ra
Đây là cách dùng outflow tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ outflow tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
outflow /'autflou/* danh từ- sự chảy mạnh ra (của nước) tiếng Anh là gì?
sự đi ra tiếng Anh là gì?
sự thoát ra tiếng Anh là gì?
sự chảy ra- lượng chảy ra* nội động từ- chảy mạnh ra