outlined tiếng Anh là gì?

outlined tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng outlined trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ outlined tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm outlined tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ outlined

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

outlined tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ outlined tiếng Anh nghĩa là gì.

outline /'autlain/

* danh từ
- nét ngoài, đường nét
- hình dáng, hình bóng
=the outline of a church+ hình bóng của một toà nhà thờ
- nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...)
- (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung

* ngoại động từ
- vẽ phác, phác thảo
- vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài
=the mountain range was clearly outlined against the morning sky+ dãy núi in hình rõ lên nền trời buổi sáng
- thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)

Thuật ngữ liên quan tới outlined

Tóm lại nội dung ý nghĩa của outlined trong tiếng Anh

outlined có nghĩa là: outline /'autlain/* danh từ- nét ngoài, đường nét- hình dáng, hình bóng=the outline of a church+ hình bóng của một toà nhà thờ- nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...)- (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung* ngoại động từ- vẽ phác, phác thảo- vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài=the mountain range was clearly outlined against the morning sky+ dãy núi in hình rõ lên nền trời buổi sáng- thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)

Đây là cách dùng outlined tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ outlined tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

outline /'autlain/* danh từ- nét ngoài tiếng Anh là gì?
đường nét- hình dáng tiếng Anh là gì?
hình bóng=the outline of a church+ hình bóng của một toà nhà thờ- nét phác tiếng Anh là gì?
nét đại cương tiếng Anh là gì?
đề cương tiếng Anh là gì?
sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...)- (số nhiều) đặc điểm chính tiếng Anh là gì?
nguyên tắc chung* ngoại động từ- vẽ phác tiếng Anh là gì?
phác thảo- vẽ đường nét bên ngoài tiếng Anh là gì?
vạch hình dáng bên ngoài=the mountain range was clearly outlined against the morning sky+ dãy núi in hình rõ lên nền trời buổi sáng- thảo những nét chính tiếng Anh là gì?
phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)