outthrew tiếng Anh là gì?

outthrew tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng outthrew trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ outthrew tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm outthrew tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ outthrew

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

outthrew tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ outthrew tiếng Anh nghĩa là gì.

outthrew /'autθrou/

* danh từ
- lượng phun ra

* ngoại động từ outthrew; outthrown
- ném ra, đưa ra
- ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn

Thuật ngữ liên quan tới outthrew

Tóm lại nội dung ý nghĩa của outthrew trong tiếng Anh

outthrew có nghĩa là: outthrew /'autθrou/* danh từ- lượng phun ra* ngoại động từ outthrew; outthrown- ném ra, đưa ra- ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn

Đây là cách dùng outthrew tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ outthrew tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

outthrew /'autθrou/* danh từ- lượng phun ra* ngoại động từ outthrew tiếng Anh là gì?
outthrown- ném ra tiếng Anh là gì?
đưa ra- ném giỏi hơn tiếng Anh là gì?
ném xa hơn tiếng Anh là gì?
ném trúng hơn