Thông tin thuật ngữ owns tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
owns (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ownsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
owns tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ owns trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ owns tiếng Anh nghĩa là gì.
own /oun/
* tính từ
- của chính mình, của riêng mình
=I saw it with my own eyes+ chính mắt tôi trông thấy
=I have nothing of my own+ tôi chẳng có cái gì riêng cả
!on one's own
- độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
=to do something on one's own+ làm việc gì tự ý mình
!to be one's own man
- (xem) man
!to get one's own back
- (thông tục) trả thù
!to hold one's own
- giữ vững vị trí, giữ vững lập trường
- chẳng kém ai, có thể đối địch được với người
* ngoại động từ
- có, là chủ của
=to own something+ có cái gì
- nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...)
=he owns his deficiencies+ anh ta nhận những thiếu sót của anh ta
=to own oneself indebted+ thừa nhận là có hàm ơn
* nội động từ
- thú nhận, đầu thú
=to own to having done something+ thú nhận là đã làm việc gì
!to own up
- (thông tục) thú, thú nhận
own
- riêng // cơ sở hữu
Thuật ngữ liên quan tới owns
Tóm lại nội dung ý nghĩa của owns trong tiếng Anh
owns có nghĩa là: own /oun/* tính từ- của chính mình, của riêng mình=I saw it with my own eyes+ chính mắt tôi trông thấy=I have nothing of my own+ tôi chẳng có cái gì riêng cả!on one's own- độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình=to do something on one's own+ làm việc gì tự ý mình!to be one's own man- (xem) man!to get one's own back- (thông tục) trả thù!to hold one's own- giữ vững vị trí, giữ vững lập trường- chẳng kém ai, có thể đối địch được với người* ngoại động từ- có, là chủ của=to own something+ có cái gì- nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...)=he owns his deficiencies+ anh ta nhận những thiếu sót của anh ta=to own oneself indebted+ thừa nhận là có hàm ơn* nội động từ- thú nhận, đầu thú=to own to having done something+ thú nhận là đã làm việc gì!to own up- (thông tục) thú, thú nhậnown- riêng // cơ sở hữu
Đây là cách dùng owns tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ owns tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
own /oun/* tính từ- của chính mình tiếng Anh là gì?
của riêng mình=I saw it with my own eyes+ chính mắt tôi trông thấy=I have nothing of my own+ tôi chẳng có cái gì riêng cả!on one's own- độc lập cho bản thân mình tiếng Anh là gì?
tự mình chịu trách nhiệm tiếng Anh là gì?
với phương tiện của bản thân mình=to do something on one's own+ làm việc gì tự ý mình!to be one's own man- (xem) man!to get one's own back- (thông tục) trả thù!to hold one's own- giữ vững vị trí tiếng Anh là gì?
giữ vững lập trường- chẳng kém ai tiếng Anh là gì?
có thể đối địch được với người* ngoại động từ- có tiếng Anh là gì?
là chủ của=to own something+ có cái gì- nhận tiếng Anh là gì?
nhìn nhận tiếng Anh là gì?
thừa nhận là có tiếng Anh là gì?
thừa nhận là đúng tiếng Anh là gì?
cam tâm nhận (sự thống trị...)=he owns his deficiencies+ anh ta nhận những thiếu sót của anh ta=to own oneself indebted+ thừa nhận là có hàm ơn* nội động từ- thú nhận tiếng Anh là gì?
đầu thú=to own to having done something+ thú nhận là đã làm việc gì!to own up- (thông tục) thú tiếng Anh là gì?
thú nhậnown- riêng // cơ sở hữu