Thông tin thuật ngữ pacify tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
pacify (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pacifyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pacify tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pacify trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pacify tiếng Anh nghĩa là gì.
pacify /'pæsifai/
* ngoại động từ
- bình định; dẹp yên
- làm yên, làm nguôi (cơn giận...)
Thuật ngữ liên quan tới pacify
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pacify trong tiếng Anh
pacify có nghĩa là: pacify /'pæsifai/* ngoại động từ- bình định; dẹp yên- làm yên, làm nguôi (cơn giận...)
Đây là cách dùng pacify tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pacify tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
pacify /'pæsifai/* ngoại động từ- bình định tiếng Anh là gì?
dẹp yên- làm yên tiếng Anh là gì?
làm nguôi (cơn giận...)