paddle tiếng Anh là gì?

paddle tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng paddle trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ paddle tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm paddle tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ paddle

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

paddle tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ paddle tiếng Anh nghĩa là gì.

paddle /'pædl/

* danh từ
- cái giầm; cánh (guồng nước)
=double paddle+ mái xuồng chèo cả hai đầu
- cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng
- (động vật học), (như) flipper
- chèo bằng giầm

* nội động từ
- chèo thuyền bằng giầm
- chèo nhẹ nhàng
- lội nước
- vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay
=to paddle in (on, about) something+ vầy một vật gì
- đi chập chững (trẻ con)
!to paddle one's own canoe
- (xem) canoe

Thuật ngữ liên quan tới paddle

Tóm lại nội dung ý nghĩa của paddle trong tiếng Anh

paddle có nghĩa là: paddle /'pædl/* danh từ- cái giầm; cánh (guồng nước)=double paddle+ mái xuồng chèo cả hai đầu- cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng- (động vật học), (như) flipper- chèo bằng giầm* nội động từ- chèo thuyền bằng giầm- chèo nhẹ nhàng- lội nước- vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay=to paddle in (on, about) something+ vầy một vật gì- đi chập chững (trẻ con)!to paddle one's own canoe- (xem) canoe

Đây là cách dùng paddle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ paddle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

paddle /'pædl/* danh từ- cái giầm tiếng Anh là gì?
cánh (guồng nước)=double paddle+ mái xuồng chèo cả hai đầu- cuộc bơi xuồng tiếng Anh là gì?
sự chèo xuồng- (động vật học) tiếng Anh là gì?
(như) flipper- chèo bằng giầm* nội động từ- chèo thuyền bằng giầm- chèo nhẹ nhàng- lội nước- vầy tiếng Anh là gì?
vọc tiếng Anh là gì?
nghịch bằng ngón tay=to paddle in (on tiếng Anh là gì?
about) something+ vầy một vật gì- đi chập chững (trẻ con)!to paddle one's own canoe- (xem) canoe