Thông tin thuật ngữ palavered tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
palavered (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ palaveredBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
palavered tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ palavered trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ palavered tiếng Anh nghĩa là gì.
palaver /pə'lɑ:və/
* danh từ
- lời nói ba hoa
- lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh
- cuộc hội đàm (giữa thổ dân Châu Phi với thương nhân, nhà thám hiểm...)
- (từ lóng) áp phe, chuyện làm ăn
* danh từ
- cọc, cọc rào
- (thường), (nghĩa bóng) giới hạn
=within the palaver of+ trong giới hạn
- vạch dọc giữa (trên huy hiệu)
!the [English] Pale
- phần đất đai Ai-len dưới sự thống trị của Anh
Thuật ngữ liên quan tới palavered
Tóm lại nội dung ý nghĩa của palavered trong tiếng Anh
palavered có nghĩa là: palaver /pə'lɑ:və/* danh từ- lời nói ba hoa- lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh- cuộc hội đàm (giữa thổ dân Châu Phi với thương nhân, nhà thám hiểm...)- (từ lóng) áp phe, chuyện làm ăn* danh từ- cọc, cọc rào- (thường), (nghĩa bóng) giới hạn=within the palaver of+ trong giới hạn- vạch dọc giữa (trên huy hiệu)!the [English] Pale- phần đất đai Ai-len dưới sự thống trị của Anh
Đây là cách dùng palavered tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ palavered tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
palaver /pə'lɑ:və/* danh từ- lời nói ba hoa- lời dỗ ngọt tiếng Anh là gì?
lời phỉnh phờ tiếng Anh là gì?
lời tán tỉnh- cuộc hội đàm (giữa thổ dân Châu Phi với thương nhân tiếng Anh là gì?
nhà thám hiểm...)- (từ lóng) áp phe tiếng Anh là gì?
chuyện làm ăn* danh từ- cọc tiếng Anh là gì?
cọc rào- (thường) tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) giới hạn=within the palaver of+ trong giới hạn- vạch dọc giữa (trên huy hiệu)!the [English] Pale- phần đất đai Ai-len dưới sự thống trị của Anh