Thông tin thuật ngữ palisade tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
palisade (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ palisadeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
palisade tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ palisade trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ palisade tiếng Anh nghĩa là gì.
palisade /,pæli'seid/
* danh từ
- hàng rào cọ, hàng rào chấn song sắt
- (quân sự) cọc rào nhọn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vách đá dốc đứng (ở bờ biển)
* ngoại động từ
- rào bằng hàng rào chấn song
Thuật ngữ liên quan tới palisade
Tóm lại nội dung ý nghĩa của palisade trong tiếng Anh
palisade có nghĩa là: palisade /,pæli'seid/* danh từ- hàng rào cọ, hàng rào chấn song sắt- (quân sự) cọc rào nhọn- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vách đá dốc đứng (ở bờ biển)* ngoại động từ- rào bằng hàng rào chấn song
Đây là cách dùng palisade tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ palisade tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
palisade / tiếng Anh là gì?
pæli'seid/* danh từ- hàng rào cọ tiếng Anh là gì?
hàng rào chấn song sắt- (quân sự) cọc rào nhọn- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) hàng vách đá dốc đứng (ở bờ biển)* ngoại động từ- rào bằng hàng rào chấn song