pandered tiếng Anh là gì?

pandered tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pandered trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ pandered tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm pandered tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pandered

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pandered tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pandered tiếng Anh nghĩa là gì.

pander /'pændə/

* danh từ
- ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính
- kẻ nối giáo cho giặc

* nội động từ (+ to)
- thoả mân (dục vọng, ý đồ xấu)
- xúi giục, xúi bẩy, nối giáo

* ngoại động từ
- làm ma cô cho, làm kẻ dắt gái cho, làm mai mối lén lút cho

Thuật ngữ liên quan tới pandered

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pandered trong tiếng Anh

pandered có nghĩa là: pander /'pændə/* danh từ- ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính- kẻ nối giáo cho giặc* nội động từ (+ to)- thoả mân (dục vọng, ý đồ xấu)- xúi giục, xúi bẩy, nối giáo* ngoại động từ- làm ma cô cho, làm kẻ dắt gái cho, làm mai mối lén lút cho

Đây là cách dùng pandered tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pandered tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

pander /'pændə/* danh từ- ma cô tiếng Anh là gì?
kẻ dắt gái (cho khách làng chơi) tiếng Anh là gì?
kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính- kẻ nối giáo cho giặc* nội động từ (+ to)- thoả mân (dục vọng tiếng Anh là gì?
ý đồ xấu)- xúi giục tiếng Anh là gì?
xúi bẩy tiếng Anh là gì?
nối giáo* ngoại động từ- làm ma cô cho tiếng Anh là gì?
làm kẻ dắt gái cho tiếng Anh là gì?
làm mai mối lén lút cho