Thông tin thuật ngữ parakite tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
parakite (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ parakiteBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
parakite tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ parakite trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ parakite tiếng Anh nghĩa là gì.
parakite /'pærəkait/
* danh từ
- (hàng không) diều dù (diều dùng làm dù)
- diều không đuôi (để tiến hành những nghiên cứu khoa học không trung)
Thuật ngữ liên quan tới parakite
Tóm lại nội dung ý nghĩa của parakite trong tiếng Anh
parakite có nghĩa là: parakite /'pærəkait/* danh từ- (hàng không) diều dù (diều dùng làm dù)- diều không đuôi (để tiến hành những nghiên cứu khoa học không trung)
Đây là cách dùng parakite tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ parakite tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
parakite /'pærəkait/* danh từ- (hàng không) diều dù (diều dùng làm dù)- diều không đuôi (để tiến hành những nghiên cứu khoa học không trung)