particles tiếng Anh là gì?

particles tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng particles trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ particles tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm particles tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ particles

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

particles tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ particles tiếng Anh nghĩa là gì.

particle /'pɑ:tikl/

* danh từ
- chút, tí chút
=he has not a particle of sense+ nó không có một tí ý thức nào cả
- (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố
- (vật lý) hạt

particle
- hạt
- alpha p. hạt anpha
- fluid p. hạt chất lỏng
- relativistic p. hạt tương đối

Thuật ngữ liên quan tới particles

Tóm lại nội dung ý nghĩa của particles trong tiếng Anh

particles có nghĩa là: particle /'pɑ:tikl/* danh từ- chút, tí chút=he has not a particle of sense+ nó không có một tí ý thức nào cả- (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố- (vật lý) hạtparticle- hạt- alpha p. hạt anpha- fluid p. hạt chất lỏng- relativistic p. hạt tương đối

Đây là cách dùng particles tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ particles tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

particle /'pɑ:tikl/* danh từ- chút tiếng Anh là gì?
tí chút=he has not a particle of sense+ nó không có một tí ý thức nào cả- (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi tiếng Anh là gì?
tiền tố tiếng Anh là gì?
hậu tố- (vật lý) hạtparticle- hạt- alpha p. hạt anpha- fluid p. hạt chất lỏng- relativistic p. hạt tương đối